Có 4 kết quả:
占地 zhàn dì ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ • 战地 zhàn dì ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ • 戰地 zhàn dì ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ • 站地 zhàn dì ㄓㄢˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take up space
(2) to occupy (space)
(2) to occupy (space)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
battlefield
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
battlefield
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
stop (on a bus or train route)